Electrolux ESL5343LO Uživatelský manuál

Procházejte online nebo si stáhněte Uživatelský manuál pro ne Electrolux ESL5343LO. Electrolux ESL5343LO คู่มือการใช้ [de] Uživatelská příručka

  • Stažení
  • Přidat do mých příruček
  • Tisk
  • Strana
    / 44
  • Tabulka s obsahem
  • KNIHY
  • Hodnocené. / 5. Na základě hodnocení zákazníků
Zobrazit stránku 0
ESL5343LO
TH เครื่องลางจาน คูมือการใชงาน 2
VI Máy Rửa Chén Hướng dẫn Sử dụng 22
Zobrazit stránku 0
1 2 3 4 5 6 ... 43 44

Shrnutí obsahu

Strany 1 - ESL5343LO

ESL5343LOTH เครื่องลางจาน คูมือการใชงาน 2VI Máy Rửa Chén Hướng dẫn Sử dụng 22

Strany 2 - ฝายใหบริการและดูแลลูกคา

6.4 สัญญาณเสียงเสียงสัญญาณจะดังขึ้นเมื่อเกิดขอผิดพลาดกับเครื่อง ไมสามารถปดสัญญาณเสียงนี้ไดจะมีเสียงสัญญาณดังขึ้นเชนกันเมื่อโปรแกรมทำงานเสร็จสิ้น

Strany 3 - 1.2 ความปลอดภัยทั่วไป

หากตัวเลือกนี้ไมสามารถใชงานกับโปรแกรมที่ตองการ ไฟสถานะที่เกี่ยวของจะไมติดสวางหรือกะพริบอยางรวดเร็วครูหนึ่งจากนั้นจึงดับลงการเปดใชงานตัวเลือก

Strany 4 - 2. คำแนะนำดานความปลอดภัย

4. คอย ๆ เขยากรวยที่บริเวณมือจับเพื่อใหเกลือเขาไปจนหมด5. นำเกลือรอบ ๆ ชองเปดของชองเติมเกลือออกใหหมด6. หมุนฝาชองเติมเกลือตามเข็มนาฬิกาเพื่อปด

Strany 5 - 3. ภาพรวมเบื้องตน

5. ปรับตั้งและเริ่มโปรแกรมการทำงานที่เหมาะสมตามประเภทของสิ่งของที่จะลางและระดับคราบสกปรก9.1 การใชน้ำยาลาง3020A BDC2030BA DC1. กดปุมปลดล็อค (B) เพื

Strany 6 - 5. โปรแกรม

การยกเลิกการหนวงเวลาการเริ่มทำงานขณะเครื่องกำลังนับถอยหลังขณะยกเลิกการหนวงการเริ่มทำงาน คุณจะตองปรับตั้งโปรแกรมและตัวเลือกตาง ๆ ใหมอีกครั้งกด Res

Strany 7 - 5.1 ขอมูลความสิ้นเปลือง

• อยาใสของที่ทำจากไม เขาสัตว อะลูมิเนียมโลหะผสมดีบุกและทองแดงในเครื่อง• อยาใสของที่สามารถดูดซับน้ำลงในเครื่อง(ฟองน้ำ ผา)• นำอาหารที่เหลือออก• ท

Strany 8 - 6. คาปรับตั้ง

2. นำไสกรอง (C) ออกจากตัวกรอง (B) 3. นำตัวกรองแบบเรียบออก (A)4. ลางตัวกรอง5. จะตองไมมีเศษอาหารหรือคราบตกคางที่หรือรอบ ๆ ขอบอาง6. ใสตัวกรองแบบเร

Strany 9 - เคลือบแหงหมด

12. การแกไขปญหาหากเครื่องไมเริ่มการทำงานหรือหยุดการทำงานไปเฉย ๆ ใหตรวจสอบวาคุณสามารถแกไขปญหาไดเองจากขอมูลในตารางหรือไมหากไมไดใหติดตอศูนย

Strany 10 - 7. ตัวเลือก

ปญหาและรหัสเตือน สาเหตุและแนวทางแกไขปญหาที่เปนไปไดมีการรั่วไหลเล็กนอยจาก‐ประตูเครื่อง• เครื่องไมไดระดับ คลายหรือขันแนนขาปรับ (ถามี)• ประตูเค

Strany 11 - 8. กอนการใชงานครั้งแรก

ปญหา สาเหตุและแนวทางแกไขปญหาที่เปนไปไดจานเปยก • เพื่อใหการอบแหงดีที่สุด ใหเปดใชตัวเลือก XtraDryและตั้งคา AirDry• โปรแกรมไมมีรอบการอบแหงห

Strany 12 - 9. การใชงานทั่วไป

สารบัญ1. ขอมูลดานความปลอดภัย... 32. คำแนะนำดานความปลอดภัย...

Strany 13

13. เอกสารขอมูลผลิตภัณฑเครื่องหมายการคา Electroluxรุน ESL5343LOพิกัดการทำงาน (คามาตรฐาน) 13ระดับการประหยัดพลังงาน A++อัตราสิ้นเปลืองพลังงานเปน k

Strany 14 - 10. คำแนะนำและเคล็ดลับ

15. ขอมูลเพื่อการรักษาสิ่งแวดลอมรีไซเคิลวัสดุที่มีสัญลักษณ ใสบรรจุภัณฑลงในภาชนะบรรจุที่เหมาะสมเพื่อนำไปรีไซเคิล ชวยปกปองสิ่งแวดลอมและสุขภาพข

Strany 15 - 11. การดูแลและทำความสะอาด

MỤC LỤC1. THÔNG TIN VỀ AN TOÀN... 232. HƯỚNG DẪN VỀ AN TOÀN...

Strany 16 - 11.4 การทำความสะอาดภายใน

1. THÔNG TIN VỀ AN TOÀNTrước khi lắp đặt và sử dụng thiết bị, hãy đọc kỹ hướngdẫn được cung cấp. Nhà sản xuất không chịu tráchnhiệm

Strany 17 - 12. การแกไขปญหา

• Áp lực nước hoạt động (tối thiểu và tối đa) phải nằmtrong khoảng 0.5 (0.05) / 8 (0.8) bar (MPa)• Tuân thủ số lượng tối đa 13 cài đặt vị trí.• Nếu d

Strany 18

được với phích cắm điện sau khi lắpđặt.• Không được giật dây điện để hủy kếtnối thiết bị. Luôn nhổ phích cắm.• Thiết bị này tuân

Strany 19

3. MÔ TẢ SẢN PHẨM437 9 8 105611 121Cần phun phía trên2Cần phun phía dưới3Bộ lọc4Biển thông số5Ngăn chứa muối6Lỗ thông khí7Chỗ chứa dung dị

Strany 20 - 14. ขอมูลดานเทคนิคเพิ่มเติม

3Delay nút4Nút điều chỉnh chương trình (tăng)5Nút điều chỉnh chương trình (giảm)6XtraDry nút7TimeManager nút8Reset nút9Đèn chỉ báo4.1 Đèn

Strany 21

ChươngtrìnhĐộ bẩnLoại quần áoGiai đoạn chươngtrìnhTùy chọnP6 4)• Tất cả • Trước khi rửa 1) Chương trình này có mức sử dụng nước và tiêu thụ năng lư

Strany 22 - CHÚNG TÔI NGHĨ ĐẾN BẠN

6. CÀI ĐẶT6.1 Chế độ chọn chương trìnhvà chế độ người dùngKhi thiết bị ở chế độ chọn chương trình,có thể đặt chương trình và vào chế độngười dùng.Cà

Strany 23 - 1.2 An Toàn Chung

1. ขอมูลดานความปลอดภัยกอนติดตั้งและใชงานเครื่อง กรุณาอานคำแนะนำที่จัดมาใหโดยละเอียดกอนในเบื้องตน ผูผลิตจะไมรับผิดชอบใด ๆ ตอการบาดเจ็บหรือ

Strany 24 - 2. HƯỚNG DẪN VỀ AN TOÀN

Độ cứng theotiêu chuẩnĐức (°dH)Độ cứng theotiêu chuẩnPháp (°fH)mmol/l Độ cứngClarkeMức chất làmmềm nước<4 <7 <0,7 < 51 2)1) Cái đặt tại nh

Strany 25 - 2.6 Thải bỏ

• Màn hình hiển thị cài đặt hiện tại:– = Âm hiệu tắt.– = Âm hiệu tắt.2. Nhấn để thay đổi cài đặt.3. Nhấn nút bật/tắt để xác nhận cài đặt.6.5 Ai

Strany 26 - 4. BẢNG ĐIỀU KHIỂN

Các tùy chọn kích hoạt cóthể ảnh hưởng đến lượngnước và mức tiêu thụ nănglượng cũng như thời lượngcủa chương trình.7.1 XtraDryKích hoạt tùy chọn này đ

Strany 27 - 5. CHƯƠNG TRÌNH

4. Cẩn thận lắc phễu bằng tay cầm đểlấy các hột nhỏ cuối cùng bên trong.5. Loại bỏ hết muối xung quanh lỗ nạpngăn chứa muối.6. Vặn nắp ngăn chứa muối

Strany 28 - 5.1 Giá trị tiêu thụ

Đảm bảo rằng thiết bị đang ở chế độ lựachọn chương trình.• Nếu đèn chỉ báo muối đang bật,hãy đổ đầy ngăn chứa muối.• Nếu đèn chỉ báo dung dịch trợ xảđ

Strany 29 - 6. CÀI ĐẶT

thời gian chương trình. Sau khi đóng cửachương trình, thiết bị sẽ tiếp tục từ vị trígián đoạn.Nếu cửa được mở trong hơn30 giây trong giai đoạn sấy,chư

Strany 30 - Không sử dụng muối ở mức này

khảo hướng dẫn trên bao bì chất tẩyrửa.10.3 Cần làm gì nếu muốndừng sử dụng viên đa năngTrước khi bắt đầu sử dụng chất tẩy rửa,muối và dung dịch trợ x

Strany 31 - 7. TÙY CHỌN

CBA1. Vặn bộ lọc (B) ngược chiều kim đồnghồ và lấy ra.2. Lấy bộ lọc (C) ra khỏi bộ lọc (B). 3. Lấy bộ lọc phẳng ra (A).4. Rửa bộ lọc.5.Đảm bảo rằng kh

Strany 32 - 8. TRƯỚC KHI SỬ DỤNG LẦN ĐẦU

CẨN TRỌNG!Bộ lọc không được lắp đặtđúng vị trí có thể dẫn đếnkết quả rửa kém và làmhỏng thiết bị.11.2 Làm sạch cần phunKhông tháo bỏ cần phun. Nếu các

Strany 33 - 9. SỬ DỤNG HÀNG NGÀY

Vấn đề và mã báo động Nguyên nhân có thể có và giải phápThiết bị không chứa đầynước.Màn hình hiển thị hoặc .• Đảm bảo rằng vòi nước mở.• Đảm bảo

Strany 34

• จัดวางเครื่องใชบนโตะอาหารบนกระเชาสำหรับรองรับ โดยใหปลายดานคมชี้ลงหรือวางในถาดสำหรับเครื่องใชในแนวนอนโดยใหดานคมหันลง• อยาทิ้งเครื่องขณะเปดป

Strany 35 - 10. CÁC MẸO VÀ LỜI KHUYÊN

Tham khảo “Trước khi sửdụng lần đầu”, “Sử dụnghàng ngày”, hoặc “Cácmẹo và lời khuyên” để biếtcác nguyên nhân có thể cókhác.Sau khi đã kiểm tra thiết b

Strany 36 - 11. BẢO TRÌ VÀ LÀM SẠCH

Vấn đề Nguyên nhân có thể có và giải phápBọt bất thường trong quátrình rửa.• Chỉ sử dụng chất tẩy rửa dành cho máy rửa chén.• Có rò rỉ trong chỗ chứ

Strany 37

Dung tích định danh (cài đặt tiêu chuẩn) 13Hạng tiết kiệm năng lượng A++Tiêu thụ năng lượng tính bằng kWh mỗi năm, dựa trên 280 chukỳ làm sạch tiêu ch

Strany 38 - 12. XỬ LÝ SỰ CỐ

15. CÁC VẤN ĐỀ VỀ MÔI TRƯỜNGTái chế các vật liệu bằng ký hiệu . Đểđồ đóng gói vào các thùng chứa có thểsử dụng để tái chế. Giúp bảo vệ môitrường và s

Strany 39

www.electrolux.com/shop156932280-A-472018

Strany 40

คำเตือนแรงดันไฟฟาอาจทำใหเกิดอันตรายได• หากทอจายน้ำเสียหาย ใหปดกอกน้ำและปลดปลั๊กไฟออกจากเตารับไฟฟาทันทีติดตอศูนยบริการที่ไดรับอนุญาตเพื่อเ

Strany 41 - 13. TỜ THÔNG TIN SẢN PHẨM

7ที่จายน้ำยาเคลือบแหง8ที่จายน้ำยาลาง9กระเชาใสของที่จะลาง10กระเชาดานลาง11กระเชาดานบน3.1 Beam-on-FloorBeam-on-Floor คือไฟที่จะแสดงที่พื้นดา

Strany 42

โปรแกรม ระดับความเลอะประเภทโหลดชวงของโปรแกรม ตัวเลือกP1 1)• คราบปกติ• ถวยชามและ‐เครื่องใชบนโตะ‐อาหาร• เตรียมการลาง• ลาง 50 °C• ลางน้ำ• อบแหง•

Strany 43 - 15. CÁC VẤN ĐỀ VỀ MÔI TRƯỜNG

โปรแกรม 1)น้ำ(ล.)พลังงาน(kWh)ระยะเวลา(ต่ำสุด)P5 9 0.8 30P4 13 - 14 0.9 - 1.1 70 - 85P6 4 0.1 141) แรงดันและอุณหภูมิของน้ำ ระบบจายไฟและเงื่อนไขแวดลอม

Strany 44 - 156932280-A-472018

ความกระดางของน้ำองศาเยอรมัน(°dH)องศาฝรั่งเศส(°fH)mmol/l องศาClarkeระดับน้ำยาปรับ‐ความกระดาง‐ของน้ำ:47 - 50 84 - 90 8.4 - 9.0 58 - 63 1043 - 46 76 -

Komentáře k této Příručce

Žádné komentáře